Tên CW |
Mã CW |
Mã tài sản cơ sở |
Loại CW |
Giá thực hiện (VND) |
Giá phát hành (VND) |
Ngày đáo hạn |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Tỷ lệ chuyển đổi |
Số lượng phát hành |
Bản cáo bạch |
CHỨNG QUYỀN IPO |
HPG-HSC-MET16 |
|
HPG |
Mua |
27,000 |
2,000 |
23/10/2025 |
21/10/2025 |
2 : 1 |
12,000,000 |
 |
TCB-HSC-MET15 |
|
TCB |
Mua |
25,000 |
1,100 |
23/10/2025 |
21/10/2025 |
4 : 1 |
5,000,000 |
 |
VRE-HSC-MET18 |
|
VRE |
Mua |
17,000 |
1,000 |
23/10/2025 |
21/10/2025 |
2 : 1 |
12,000,000 |
 |
CHỨNG QUYỀN ĐANG NIÊM YẾT |
MWG-HSC-MET18 |
CMWG2403 (*) |
MWG |
Mua |
64,487 |
1,900 |
06/03/2025 |
04/03/2025 |
4.9606 : 1 |
15,000,000 |
 |
HPG-HSC-MET15 |
CHPG2403 |
HPG |
Mua |
30,500 |
1,000 |
06/03/2025 |
04/03/ 2025 |
4 : 1 |
15,000, 000 |
 |
MBB-HSC-MET17 |
CMBB2404 (*) |
MBB |
Mua |
20,418 |
1,400 |
06/03/2025 |
04/03/2025 |
1.7377 : 1 |
7,000,000 |
 |
MSN-HSC-MET10 |
CMSN2401 |
MSN |
Mua |
82,000 |
1,600 |
06/03/ 2025 |
04/03/2025 |
8 : 1 |
7,000,000 |
 |
STB-HSC-MET13 |
CSTB2404 |
STB |
Mua |
31,000 |
1, 100 |
06/03/2025 |
04/03/ 2025 |
4 : 1 |
15,000, 000 |
 |
VHM-HSC-MET15 |
CVHM2402 |
VHM |
Mua |
41,500 |
1,400 |
06/03/ 2025 |
04/03/2025 |
4 : 1 |
7,000, 000 |
 |
VPB-HSC-MET16 |
CVPB2403 |
VPB |
Mua |
19,000 |
1, 200 |
06/03/2025 |
04/03/ 2025 |
2 : 1 |
7,000, 000 |
 |
VRE-HSC- MET17 |
CVRE2402 |
VRE |
Mua |
23,500 |
1,000 |
06/03/ 2025 |
04/03/ 2025 |
4 : 1 |
15,000,000 |
 |
Nhà đầu tư có thể truy cập bảng giá HSC để cập nhật giá các CW trên: Tại đây
* Điều chỉnh cho sự kiện doanh nghiệp của chứng khoán cơ sở